Characters remaining: 500/500
Translation

gỡ nợ

Academic
Friendly

Từ "gỡ nợ" trong tiếng Việt có nghĩa là "trang trải công nợ", tức là việc thanh toán hoặc giải quyết các khoản nợ một người hoặc một tổ chức đang mắc phải. Khi ai đó "gỡ nợ", họ đang cố gắng để trả lại tiền đã vay hoặc giải quyết các khoản nợ của mình.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi làm việc chăm chỉ cả năm, cuối cùng tôi cũng đã gỡ nợ cho mình."
    • (Sau một năm làm việc, tôi đã trả hết các khoản nợ của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Gia đình anh ấy đã phải bán nhà để gỡ nợ cho những khoản vay ngân hàng."
    • (Họ đã phải bán tài sản để trả hết nợ ngân hàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Gỡ nợ" có thể được dùng trong các tình huống tài chính cá nhân, doanh nghiệp, hoặc trong các cuộc đàm phán tài chính.
  • dụ trong kinh doanh: "Công ty đó đã tìm cách gỡ nợ để tránh tình trạng phá sản."
  • (Công ty đã cố gắng thanh toán các khoản nợ để không bị phá sản.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gỡ nợ: Chỉ việc thanh toán nợ.
  • Nợ: số tiền một người hoặc tổ chức đã vay cần phải trả lại.
  • Nợ xấu: những khoản nợ người vay không thể thanh toán đúng hạn.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Trang trải: Thanh toán, giải quyết các khoản nợ.
  • Thanh toán: Trả tiền cho dịch vụ hoặc sản phẩm.
  • Trả nợ: Hành động hoàn trả số tiền đã vay.
Các từ liên quan:
  • Công nợ: Tổng thể các khoản nợ một cá nhân hoặc doanh nghiệp .
  • Tiền vay: Số tiền một người hoặc tổ chức đã mượn cần phải trả lại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gỡ nợ", cần phải chú ý đến ngữ cảnh. Nếu nói về cá nhân, thường liên quan đến tài chính cá nhân; nếu nói về doanh nghiệp, có thể mang tính chất nghiêm trọng hơn như phá sản hoặc tái cấu trúc tài chính.

  1. Trang trải công nợ.

Words Containing "gỡ nợ"

Comments and discussion on the word "gỡ nợ"